Công nghệ vũ trụ đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Không còn là một lĩnh vực xa xôi, công nghệ vũ trụ đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, nhiều lĩnh vực tại Việt Nam. Từ viễn thông, định vị dẫn đường đến viễn thám phục vụ quản lý tài nguyên, giám sát rừng, đo đạc bản đồ và trồng trọt, công nghệ vũ trụ đã trở thành một công cụ quan trọng giúp chúng ta quản lý và phát triển đất nước.

Ông Trần Tuấn Ngọc, Cục trưởng Cục Viễn thám Quốc gia, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, khẳng định rằng công nghệ vũ trụ đã hiện diện trong hầu hết các lĩnh vực tại Việt Nam. ‘Công nghệ vũ trụ như không khí, chúng ta sử dụng hằng ngày nhưng không nhận ra’, ông Ngọc nói. Không chỉ các bộ, ngành, nhiều địa phương như Hà Nội, TP.HCM, Hải Phòng cũng đã ứng dụng công nghệ này vào thực tiễn. Khối tư nhân cũng bắt đầu tham gia mạnh mẽ, tạo nên làn sóng chuyển động tích cực từ nhà nước sang thị trường.
Tuy nhiên, vẫn còn những trở ngại cần phải vượt qua. Hạ tầng công nghệ còn yếu, đầu tư chưa bài bản, thiếu sự phối hợp giữa các bộ ngành và chưa có chiến lược phát triển dài hơi. Ngoài ra, việc vận hành hệ thống dữ liệu vệ tinh đòi hỏi kiến thức đa ngành nhưng nguồn nhân lực chất lượng cao lại đang thiếu nghiêm trọng.
Cục Viễn thám Quốc gia kiến nghị Chính phủ cần có chính sách thu hút, giữ chân nhân tài, đầu tư hạ tầng công nghệ một cách căn cơ để ngành vũ trụ Việt Nam không bỏ lỡ cơ hội. PGS.TS Phạm Anh Tuấn, Tổng Giám đốc Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, cho rằng muốn phá vỡ rào cản và thúc đẩy sự phát triển, Việt Nam cần một chiến lược phát triển vũ trụ dài hạn, không chỉ dừng ở mốc 10 năm mà phải nhìn tới 2040-2050.
Vũ trụ không chỉ là lĩnh vực khoa học – công nghệ chiến lược mà đang trở thành một ngành kinh tế đầy tiềm năng. Kinh tế vũ trụ toàn cầu được dự báo sẽ đạt quy mô 1.400 tỉ USD vào năm 2030, với sự đầu tư mạnh mẽ từ các tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới. Việt Nam cần xác lập vị trí trong bức tranh này, không chỉ bằng ứng dụng vệ tinh, viễn thông mà còn thông qua các dịch vụ, sản phẩm công nghiệp phụ trợ và giáo dục khoa học.
Để đột phá, cần đưa công nghệ địa không gian vào chương trình chuyển đổi số quốc gia như một ‘lớp nền’ của hệ thống số. Đồng thời, cần có cơ chế miễn trừ trách nhiệm khi sai lệch thông tin do công nghệ cũ để khuyến khích áp dụng dữ liệu mới. Bên cạnh đó, các chương trình phổ cập kiến thức vũ trụ cho học sinh, sinh viên và cán bộ công quyền cũng cần được triển khai rộng khắp.
Nhìn chung, công nghệ vũ trụ có tiềm năng to lớn trong việc thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành, nhiều lĩnh vực tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu đó, cần có sự đầu tư bài bản, chiến lược phát triển dài hạn và cơ chế hỗ trợ phù hợp. Việt Nam cần nhanh chóng khắc phục các hạn chế và tận dụng các cơ hội để phát triển công nghệ vũ trụ, vươn lên trở thành một nước có trình độ công nghệ vũ trụ hàng đầu trong khu vực.
Trước mắt, cần nâng cao nhận thức của toàn xã hội về tầm quan trọng của công nghệ vũ trụ. Chính phủ cần tăng cường đầu tư vào hạ tầng công nghệ, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, tổ chức nghiên cứu và phát triển công nghệ vũ trụ. Đồng thời, cần thiết phải xây dựng một chiến lược tổng thể và lâu dài về phát triển và ứng dụng công nghệ vũ trụ vào thực tiễn.
Việc áp dụng rộng rãi công nghệ vũ trụ sẽ tạo ra những cơ hội mới cho sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều thách thức và khó khăn mà chúng ta cần phải vượt qua.